--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sáng tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sáng tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sáng tai
+ adj
keen-eared
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
sáng tai
:
keen-eared
+
bần thần
:
Haggard, worriedvẻ mặt bần thầnto look haggardmong mãi không thấy con về, chị ấy bần thần cả buổi chiềushe was worried the whole afternoon, waiting in vain for her child
+
sang tay
:
(viết tắt) sang
+
cụt hứng
:
to lack inspiration
+
nhí nháy
:
FidgetNhí nháy nghịch suốt ngàyTo fidget getting into mischief all day long